Ba hóa trị mấy? Tính chất và ứng dụng của Bari

Ba hóa trị mấy? Tính chất và ứng dụng của Bari

Ba hóa trị mấy được thể hiện trong bảng tuần hoàn hóa học. Tìm hiểu về tính chất và cách điều chế của nguyên tố này có thể giúp bạn dễ dàng tiếp thu được kiến thức của môn học này.

Ba hóa trị mấy?

Ba có hóa trị II.

Ba là ký hiệu của nguyên tố Bari trong bảng tuần hoàn hóa học. Bari có tên tiếng Anh đầy đủ là Barium. Đây là một nguyên tố thuộc nhóm kim loại kiềm thổ và có tính kim loại kiềm mềm.

Để xác định được Bari hóa trị mấy, ta cần xét đến số oxi hóa của nguyên tử. Cấu hình electron của Ba là 1s22s22p63s23p63d104s24p64d105s25p66s2. Dựa theo cấu hình, có thể thấy Ba có số oxi hoá +2, tức là mỗi nguyên tử Ba sẽ có khả năng nhường 2 electron để đạt được trạng thái ổn định nhất (Ba2+). Như vậy, Bari là nguyên tố có hóa trị II.

Một số hợp chất quan trọng của Bari

  •  Bari hydroxit (Ba(OH)2)
  •  Bari nitrat (Ba(NO3)2)
  •  Bari clorua (BaCl2)
  •  Bari cacbonat (BaCO3)
  •  Bari oxit (BaO)

Thông tin cơ bản bạn cần biết về nguyên tố Bari:

  • Trạng thái: Kim loại kiềm thổ có màu trắng bạc
  • Ba thuộc chu kì: 6, nhóm IIA
  • Nguyên tử khối tương đối: 137,327
  • Độ âm điện: 0,9
  • Khối lượng riêng: 3,5g/cm3
  • Nhiệt độ sôi: 1640°C, nhiệt độ  nóng chảy: 725°C
  • Độ dẫn điện: 18,4Wm-1K-1
  • Nhiệt dung riêng: 0,204JK-1g-1
  • Đồng vị bền là 7Ba và đồng vị không bền là 17Ba
Ba hóa trị mấy
Tìm hiểu hóa trị của Ba

Tính chất vật lý của Bari

Bari thuộc kim loại kiềm thổ, có màu trắng bạc. Đây là kim loại dẻo và có thể rèn được. Ba có khối lượng riêng là 3,6g/cm3, nhiệt độ nóng chảy của nguyên tử này là 1000K (khoảng 727°C) và sôi ở 2118K ​(khoảng 1860 °C)

Để nhận biết Bari, ta có thể đốt cháy các hợp chất của Ba. Lúc này Ba sẽ có ngọn lửa màu đỏ son.

Tính chất hóa học của Bari

Ba là kim loại kiềm thổ có tính khử mạnh (Ba → Ba2+ + 2e). Do đó, kim loại này có thể tác dụng nhiều với các chất khác nhau. Cụ thể như sau:

Tác dụng với axit

Bari có thể phản ứng rất dễ với các dung dịch axit như HCl và HNO3. Tuy nhiên, Ba lại không thể phản ứng với H2SO4. Lúc này phản ứng dừng lại và sẽ sinh ra lớp muối không tan của Bari sulfate (BaS). Phương trình phản ứng được viết như sau:

  • Ba + 2HCl → BaCl2 + H2
  • Ba + 4HNO3 (đặc) → Ba(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

Tác dụng với phi kim

Ở nhiệt độ thường, Ba phản ứng mạnh với oxy, tạo ra Bari oxide và Peroxide. Vì Ba là chất nhạy cảm với không khí, nên người ta thường lưu trữ nó trong dầu.

  • 2Ba + O2 → 2BaO
  • Ba + Cl2 →BaCl2

Tác dụng với nước (H2O)

Trong điều kiện nhiệt độ thường, Ba có khả năng khử nước rất mãnh liệt. Phản ứng hóa học xảy ra như sau:

  • Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2

Cách điều chế Bari

Bari được sản xuất thương mại thông qua phương pháp điện phân nóng chảy Bari clorua (BaCl2).

  • BaCl2 → Ba + Cl2

Ngoài ra, Ba còn được điều chế bằng cách trộn Bari oxit với bột nhôm được nghiền mịn ở nhiệt độ giữa 1100°C và 1200°C. Phản ứng hóa học điều chế được viết như sau:

  • 3BaO + 2Al → 3Ba + Al2O3
hóa trị của Ba
Có thể điều chế Ba bằng nhiều phương pháp

Ứng dụng của Bari trong cuộc sống

Bari được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Y tế: Ứng dụng của Ba trong lĩnh vực y tế là được sử dụng để làm chất đối lưu trong quá trình x-quang tiêu hóa. Khi uống hoặc tiêm chất chứa Bari, nó sẽ tạo thành một lớp mờ trắng trong hình ảnh x-quang. Điều này giúp hiển thị rõ cấu trúc trong hệ tiêu hóa như dạ dày và ruột.
  • Công nghiệp dầu khí: Bari sulfate (BaSO4) được sử dụng để tạo thành chất các đối lưu trong quá trình xử lý dầu và khí. Chất này làm tách các hợp chất không mong muốn trong dầu và khí tự nhiên.
  • Lĩnh vực hóa học: Barium carbonate (BaCO3) được sử dụng để sản xuất thủy tinh và gốm sứ. Đây được dùng để làm chất điều chỉnh pH trong quá trình công nghiệp và hóa chất. Ngoài ra, Barium nitrate (Ba(NO3)2) cũng được sử dụng nhiều trong sản xuất pháo hoa.
  • Công nghiệp điện tử: Các hợp chất của có tính chất điện tử đặc biệt. Chúng được ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử như vi mạch và cảm biến.
  • Sản xuất mực in: Bari sulfate (BaSO4) được sử dụng để tạo ra màu trắng tinh khiết và cung cấp độ bao phủ cho các loại mực in. Nhờ đó, Ba giúp tạo ra các bản in sắc nét và rõ ràng.
  • Ứng dụng khác: Ba còn được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để làm chất chống cháy và sơn chống thấm. Trong công nghiệp gương, Ba được ứng dụng trong quá trình mạ.
Bari hóa trị mấy
Ba được ứng dụng nhiều trong đời sống

Tuy có nhiều ứng dụng, nhưng Bari là một chất có độc tính đối với cả con người và môi trường. Do đó, bạn cần hạn chế tiếp xúc và thực hiện những biện pháp an toàn khi tiếp xúc với Ba để giảm nguy cơ gây hại đến chính mình.

Các biện pháp bảo vệ cần sử dụng như đeo mặt nạ, áo bảo hộ và găng tay. Ngoài ra, việc quản lý và xử lý chất thải Bari cũng cần được thực hiện theo quy định và tiêu chuẩn riêng. Điều này giúp tránh ô nhiễm môi trường một cách hiệu quả.

Kết luận

Ba hóa trị mấy kèm theo những thông tin về tính chất và ứng dụng của nguyên tố hóa học này được giải đáp chi tiết trong bài viết. Tìm hiểu về các thông tin này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong môn Hóa học.

banghoatri.org

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *